suy vong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy vong+
- Decline, fall into decadence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy vong"
- Những từ có chứa "suy vong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deadliness casualty combat injury manes devil-may-care all souls' day jolted shade ebola virus death benefit more...
Lượt xem: 608